Dân trí Bữa nay, Quỹ Có nhân Báo Điện tử Dân trí đã làm hồ sơ kết chuyển số tiền: 916,822,500 đồng đến các gia đình có cảnh ngộ gian khổ mà bạn đọc đã gửi về Quỹ trong tuần qua.
Trong tuần, Quỹ Nhân Ái sẽ thi hành việc chuyển tiền đến các tình cảnh theo danh sách chi tiết sau:
NGÀY |
DIỄN GIẢI |
SỐ TIỀN |
CHUYỂN |
Mã số 2331 |
Anh Nguyễn Châu Phương (thân phụ nhỏ xíu Đức Huy) Máy tính bảng: 0906.316.267 Địa chỉ tạm thời trú: 144/31/6 Lê Trọng Tấn, xã Tây Thạnh, quận Tân Phú, TPHCM |
66,800,000 |
Vp Miền Nam |
Mã số 2336 |
Chị Thạch Thị Canh Nha (mẹ ốm Lộc Ninh) Laptop: 0122.899.4639 Liên hệ: ấp Đại dương Đông B, phố Vĩnh Trạch Đông (TP Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). |
74,550,000 |
Vp Miền Nam |
141,350,000 |
Vp Miền Nam Total |
||
Mã số 2332 |
Chị Nguyễn Thị Huynh (SN 1984), trú tại xóm 3, phố Hòa Hải, thị xã Hương Khê, tỉnh giấc Hà Tĩnh. Số ĐT: 0967.425.629 |
96,820,000 |
Vp Hà Tĩnh |
Mã số 2339 |
Anh Nguyễn Văn Hương (xóm Trung Thượng, phường Phương Mỹ, huyện Hương Khê, thức giấc Hà Tĩnh) Số ĐT: 0169.411.7807 |
18,300,000 |
Vp Hà Tĩnh |
115,120,000 |
Vp Hà Tĩnh Total |
||
Mã số 2320 |
Đồng bào Miền Trung bị đồng đội lụt |
126,637,500 |
Tòa soạn |
Ngô Anh Thư (Sư phạm Văn K41 Đại học Thủ Đô |
Ngô Anh Thư (Sư phạm Văn K41 Đại học Thủ Đô Total |
1,000,000 |
Tòa soạn |
127,637,500 |
Tòa biên soạn Total |
||
Mã số 2328 |
Em Trịnh Văn Đức (Lớp 10N, trường THPT Nho Quan A, huyện Nho Quan, tỉnh giấc Ninh Bình) Số ĐT: 094.157.5928 (Số ĐT của cô giáo Nguyễn Thị Điệp, chủ nhiệm lớp em Đức). |
29,600,000 |
Pv Phạm Oanh |
Mã số 2330 |
Cô Nguyễn Thị Phương (Khu Hòa Bình 2, thành phố Đồng Mỏ, thị xã Chi Lăng, thức giấc Lạng Sơn) Số ĐT: 0989.450.648 |
42,000,000 |
Pv Phạm Oanh |
Mã số 2334 |
Phòng Công việc xã hội - Bệnh viện Nhi TW Số ĐT: 04 6273 8774 Ngoài ra số ĐT chị Hà, người đang chăm bẵm cháu Đào Văn Khương: 0989607386 |
126,400,000 |
PV Phạm Oanh |
Mã số 2337 |
Anh Phạm Nam Trung (thôn Núi Đá, thị trấn Quang Lang, quận Chi Lăng, thức giấc Lạng Sơn) Số ĐT: 0982.109.674 |
69,600,000 |
PV Phạm Oanh |
267,600,000 |
Pv Phạm Oanh Total |
||
Mã số 2329 |
Chị Trương Thị Danh, xóm Đò, phường Thọ Hợp, huyện Quỳ Phù hợp, Nghệ An. SĐT: 0982.607.479 |
35,250,000 |
PV Nguyễn Duy |
Mã số 2338 |
Bà Phan Thị Hoài, xóm Liên Giang, phố Liên Thành, quận Lặng Thành. ĐT: 01688.664.428 – chị Linh hàng xóm |
24,845,000 |
PV Nguyễn Duy |
60,095,000 |
PV Nguyễn Duy Total |
||
Mã số 2335 |
Chị Trương Thị Dương: Thôn Xuân Bồ, phố Xuân Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh giấc Quảng Bình. SĐT: 01227.451.177 |
27,525,000 |
PV Đặng Tài |
27,525,000 |
PV Đặng Tài Total |
||
Mã số 2333 |
Anh Nguyễn Văn Ngọc – xóm 7, Đông Tây Biển, thị trấn Phúc Thành, Yên Thành, Nghệ An ĐT: 01635.166.959 Số account: 3606 2052 40 525 (chủ trương mục Nai lưng Thị Hợi – thê thiếp anh Ngọc, Nhà băng Agribank chi nhánh Yên Thành) |
72,165,000 |
Hoàng Lam |
72,165,000 |
Hoàng Lam Total |
||
Mã số 2306 |
Chị Nguyễn Thị Xuyên (mẹ của em Nguyễn Thị Phương Linh), thôn Nai lưng Đăng, xã Hoa Sơn, thị xã Ứng Hòa, TP Hà Nội. |
700,000 |
Chuyển TK cá nhân |
Mã số 2314 |
Nguyễn Huyền Trang (số nhà 21, ngõ 390, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội) Số ĐT: 0902.455.727 |
500,000 |
Chuyển TK tư nhân |
Mã số 2315 |
Chị Nguyễn Thị Mai – xóm 6, xã Nghi Công Nam, quận Nghi Lộc, Nghệ An ĐT: 01627.889.205 (bà Châu, mẹ anh Kiều) Số account: 0451 0003 15851 (chủ TK Ngô Tri Sơn, Nhà băng Vietcombank chi nhánh Thành Công, Thủ đô) |
600,000 |
Chuyển TK cá nhân |
Nguyễn Văn Hiến |
Nguyễn Văn Hiến |
3,000,000 |
Chuyển TK tư nhân |
Nguyễn TRọng Thi |
Nguyễn TRọng Thi (Sư phạm Toán K41 Đại học Thủ Đô); Total |
1,000,000 |
Chuyển TK cá nhân |
5,800,000 |
Chuyển TK tư nhân Total |
||
Mã số 2327 |
chị Đỗ Thị Phượng (hậu phi anh Giang), tổ dân phường Thái An, đường Ngô Gia Tự, phố 12, thị trấn Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng ĐT: 01688878006 |
30,850,000 |
Bưu điện |
Mã số 2323 |
Ông Lê Văn Tấn (ông nội cháu Yến Nhi), trú thôn Lương Nông Nam, thị trấn Đức Thạnh, quận Chiêu mộ Đức, tỉnh giấc Quảng Ngãi. Số ĐT: 01659. 449. 737 |
15,580,000 |
Bưu điện |
Mã số 2319 |
Anh Nguyễn Văn Hoàng, xóm Trần Phú, phố Hậu Thành, Yên Thành, Nghệ An. Máy tính bảng: 0967.950.791 |
11,700,000 |
Bưu điện |
Mã số 2325 |
Chị Cao Thị Hồng Nhung, số nhà 386, khu vực 1, phố Ba Láng, quận Cái Răng, TP Cần Thơ. Laptop: 01284225956 |
3,700,000 |
Bưu điện |
Mã số 2311 |
Bà Đại dương Thị Tâm, thôn Xuân Hòa, xã Xuân Khang, quận Như Thanh, tỉnh giấc Thanh Hóa |
3,600,000 |
Bưu điện |
Mã số 2324 |
Anh Nguyễn Cảnh Hồng, tổ 54, phường Khuê Mỹ (quận Ngũ Hành Sơn, TP Đà Nẵng) Số ĐT: 0975.446.440 |
3,200,000 |
Bưu điện |
Mã số 2326 |
Gia đình chị Nguyễn Thị Thành, thôn Xuân Canh phường Thuận Hóa, quận Tuyên Hóa Tỉnh giấc Quảng Bình. SĐT: 0169.356.8825 (Chị Thành) |
2,400,000 |
Bưu điện |
Mã số 2326 |
Gia đình anh Nguyễn Đình Du, thôn Xuân Canh xã Thuận Hóa, huyện Tuyên Hóa Tỉnh Quảng Bình. SĐT: 0964.050.792. (Anh Du) |
2,400,000 |
Bưu điện |
Mã số 2326 |
Mái ấm anh Đinh Thanh Gia, thôn Lâm Hóa, phường Hóa Hợp, thị xã Minh Hóa. (Em trai nạn nhân Đinh Văn Thưởng) SĐT: 0989.627.082. (Anh Gia) |
2,400,000 |
Bưu điện |
Mã số 2234 |
Chị Phạm Thị Hương Xóm Bến, thị trấn Đắc Sơn, quận Phổ Yên, thức giấc Thái Nguyên Số ĐT: 0977.589.326 |
1,950,000 |
Bưu điện |
Mã số 2309 |
Chị Trằn Thị Hùy (Thôn Giếng, Tân Mỹ, TP. Bắc Giang, tỉnh giấc Bắc Giang) Số ĐT: 096.256.0406 |
1,600,000 |
Bưu điện |
Mã số 2322 |
Chị Nguyễn Thị Mạnh (thôn Phú Đa, phường Hồng Khê, quận Bình Giang, Hải Dương) Số ĐT: 01694.835.023 |
1,400,000 |
Bưu điện |
Mã số 2301 |
Anh Lê Văn Quyền (thôn Bích La Đông, phố Triệu Đông, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị). Số Máy tính bảng: 01675.624.149 (chị Ba) |
1,300,000 |
Bưu điện |
Mã số 2312 |
anh Nguyễn Hữu Thọ Liên hệ: số 355, ấp Hưng Mỹ Đông, phố Long Hưng A, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp ĐT: 0909573281 |
1,100,000 |
Bưu điện |
Mã số 1203 |
Cô Phạm Thị Dung (khu 10, thôn Phú Mỹ, thị trấn Tự Lập, quận Mê Linh, Hà Nội) Số ĐT: 0163.940.6596 |
1,000,000 |
Bưu điện |
Mã số 2236 |
Em Trần Thị Huyền, SN 1998, trú ở thôn 9, thị trấn Xuân Phổ, thị xã Nghi Xuân, thức giấc Hà Tĩnh. Số ĐT: 0168.388.8746 |
1,000,000 |
Bưu điện |
Mã số 2305 |
Ông Nguyễn Văn Phồn thịnh (đội 8, thôn Phù Trì, xã Kim Hoa, Mê Linh, Thủ đô) Số ĐT: 0165.356.6265 (Số ĐT của anh Minh, con rể thứ của ông Phồn thịnh) |
900,000 |
Bưu điện |
Mã số 2316 |
Bà Nguyễn Thị Phước (SN 1969, trú xóm 7, thôn An Hội Nam 1, phường Nghĩa Kỳ, thị xã Tư Nghĩa, thức giấc Quảng Ngãi. ĐT: 0168. 700.6350 (Thắm, con gái bà Phước) |
900,000 |
Bưu điện |
Mã số 2286 |
Anh Huỳnh Hồng Phúc : Tổ chức kinh doanh Thanh Long Đại Lộc (nơi anh Phúc làm công) khu xã 6, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh giấc Lâm Đồng. ĐT: 0943945768 |
800,000 |
Bưu điện |
Mã số 2317 |
Bà Nguyễn Thị Mới, ngụ ấp Bờ Kinh 2, thị trấn Mỹ Hòa, thị xã Cầu Ngang, thức giấc Trà Vinh Điện thoại: 01686.787.961. |
800,000 |
Bưu điện |
Mã số 2318 |
Chị Nguyễn Thị Hòa (thôn Hữu Chấp, xã Hòa Long, TP. Bắc Ninh, tỉnh giấc Bắc Ninh) Số ĐT: 01635.489.393 (Số con gái chị Hòa, em Nguyễn Thị Thanh Nga) |
750,000 |
Bưu điện |
Mã số 2313 |
Chị Nai lưng Thị Hoa (SN 1962), trú tại xóm Lĩnh Thành, phố Xuân Đan, quận Nghi Xuân, tỉnh giấc Hà Tĩnh. Số ĐT: 0978. 364. 753 |
700,000 |
Bưu điện |
Mã số 2237 |
Chị Nguyễn Thị Thu (mẹ của bé dại Thái Thị Mỹ) trú tại thôn Thanh Lương, thị trấn Phù Lưu, huyện Lộc Hà, thức giấc Hà Tĩnh. Số ĐT: 01627.165.367 |
600,000 |
Bưu điện |
Mã số 2300 |
Chị Phan Hồng Cẩm - ấp Nguyễn Văn Thới, phố Thạnh Lộc, quận Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang. ĐT: 0168. 704.3728 (ĐT cung phi chồng ông Phan Văn Điệu) |
600,000 |
Bưu điện |
Mã số 2303 |
Chị Trịnh Thị Quý, trú ở thôn 4, thị trấn Cẩm Thăng, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. Số ĐT: 0165.805.7168 |
600,000 |
Bưu điện |
Mã số 2321 |
Anh Nguyễn Đình Thao, tổ dân thị trấn 1, xã Đại Nài, thành phố Hà Tĩnh: ĐT: 0168.562.1106 |
600,000 |
Bưu điện |
Mã số 1519 |
Bà Nguyễn Thị Năm thôn Đồng Nhân, phường Hòa Tiến, quận Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh) Số ĐT: 0973Į505.706 |
500,000 |
Bưu điện |
Mã số 2136 |
Chị Nguyễn Thị Cà Nâu,Khóm 6, phố 1, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng Điện thoại: 0915 614 212 |
500,000 |
Bưu điện |
Mã số 2235 |
Chị Trằn Thị Thu Thanh (trú kiệt 65/44 trục đường Phạm Như Xương, phường Hòa Khánh Nam, thị xã Liên Chiểu, TP Đà Nẵng). Số ĐT: 01213669249 |
500,000 |
Bưu điện |
Mã số 2238 |
Anh Đỗ Văn Hoàng (thôn Hoàng Trung, thị trấn Hồng Dương, Thanh Oai, Thủ đô) Số ĐT: 0121.333.2441 |
500,000 |
Bưu điện |
Mã số 2258 |
Anh Nguyễn Văn Mười (Thôn Lương Phúc, xã Việt Long, huyện Sóc Sơn, Hà Nội) Số ĐT: 0168.424.7359 |
500,000 |
Bưu điện |
Mã số 2277 |
Anh Phạm Quốc Quân (thôn Tri Lệ, xã Thạch Kênh, quận Thạch Hà, Hà Tĩnh) Số ĐT: 0167.680.4527 |
500,000 |
Bưu điện |
Mã số 2310 |
Chị Nguyễn Hải Âu - ấp Thới Hiệp B, thị trấn Xuân Thắng, thị xã Thới Lai, TP Cần Thơ. ĐT: 0128 2812 733 |
500,000 |
Bưu điện |
Mã số 2232 |
Chị Phạm Thị Thảo, trú xóm Khe Lau, thị trấn Nam Kim, quận Nam Bè đảng, Nghệ An. Số ĐT: 01642.573.125 |
450,000 |
Bưu điện |
Mã số 2307 |
Chị Đậu Thị Hiền khô, liên hệ khu đồng đội xí nghiệp 7, ngõ 3, trục đường Nguyễn Chí Thanh, phố Tân Giang, TP Hà Tĩnh ĐT: 09888.603.44 |
400,000 |
Bưu điện |
Mã số 2308 |
Bà Nguyễn Thị Nở (mẹ của em Loan, thôn Quan Nội 5, thị trấn Hoằng Anh, TP Thanh Hóa, thức giấc Thanh Hóa) Số ĐT: 0125.286.5389 (Số ĐT của em Loan) |
400,000 |
Bưu điện |
Mã số 1933 |
Chị Lê Thị Lam, trú tại xóm Lồng Lộng, phố Phúc Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh. ĐT: 0166.406.2990 |
300,000 |
Bưu điện |
Mã số 2285 |
Anh Nguyễn Văn Hoàng (thôn Quế, Lặng Lễ, Nghi Xuân, Thanh Hóa) Số ĐT: 01628267442 |
300,000 |
Bưu điện |
Mã số 2291 |
Chị Dương Thị Thu, ngụ ấp Việc Giữa, xã Thới Lai, quận Bình Đại, tỉnh Bến Tre. Máy tính bảng: 0969.219.764 |
300,000 |
Bưu điện |
Mã số 2304 |
Chị Lê Thị Thanh (thôn 11, phường Dân Lý, thị xã Triệu Sơn, Thanh Hóa) ĐT: 01663.478.606 |
300,000 |
Bưu điện |
Mã số 2230 |
Bà Trằn Thị Nuôi , thôn Thượng Xá, xã Kim Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh ĐT: 0983 409 820 (anh Đoàn, cháu bà Nuôi) |
250,000 |
Bưu điện |
Mã số 2233 |
Chị Lê Thị Phương Thảo trú kiệt 10, thôn Cung Lương, thị trấn Thủy Vân, Thị xã Hương Thủy Số điện thoại: 0164-6463-898 |
200,000 |
Bưu điện |
Mã số 2289 |
Anh Kiều Văn Ngùng - ấp Phú Mỹ, phường Phú Hội, quận An Phú, thức giấc An Giang. ĐT 0978.019.894 |
200,000 |
Bưu điện |
Mã số 2302 |
Chị Ninh Thị Nga (xóm Tân Hưng, thôn Cát Đằng, phố Lặng Tiến, thị xã Ý Yên ổn, tỉnh Nam Định) Số ĐT: 0944.583.818 |
100,000 |
Bưu điện |
Mã số 2290 |
Chị Nai lưng Thị Hiền hậu (thôn Chi Long, phường Ngọc Long, quận Im Mỹ, thức giấc Hưng Lặng) Số ĐT: 01644.121.089 |
100,000 |
Bưu điện |
Mã số 2293 |
Chị Nguyễn Thị Hà (xóm 3 Phú Đa, phố Công Lý, quận Lý Nhân, tỉnh giấc Hà Nam) Số ĐT: 01647713302 |
100,000 |
Bưu điện |
Mã số 2295 |
Em Vi Thị Hòa, Bản Chiềng Cà 2, thị trấn Thanh Quân, huyện Như Xuân, tỉnh giấc Thanh Hóa. Số ĐT: 0982644197 |
100,000 |
Bưu điện |
Mã số 2296 |
Anh Trằn Đắc Đình, xóm 4, thị trấn Cẩm Hòa, thị xã Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh Số ĐT: 0168.754.2553 |
100,000 |
Bưu điện |
99,530,000 |
Bưu điện Total |
||
916,822,500 |
Grand Total |
Xem nhiều hơn: máy bơm tăng áp
0 nhận xét: